Cổ đông là gì? Trong thế giới doanh nghiệp, “cổ đông” không chỉ là người sở hữu cổ phần mà còn là nhân tố quyết định hướng đi và sự phát triển của công ty. Mỗi cổ đông đều có quyền lợi, nghĩa vụ và tầm ảnh hưởng riêng trong việc vận hành hoạt động kinh doanh. Hiểu rõ khái niệm cổ đông, các loại cổ đông cũng như vai trò của họ sẽ giúp bạn nắm bắt cách thức vận hành doanh nghiệp cổ phần và mở rộng cơ hội đầu tư thông minh.
Bài viết dưới đây của SHOPVPS sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về cổ đông — từ khái niệm, phân loại đến quyền lợi và trách nhiệm — để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi trở thành nhà đầu tư chuyên nghiệp trong tương lai.

Cổ đông là gì? Tìm hiểu khái niệm và vai trò của cổ đông trong doanh nghiệp
Cổ đông là gì?
Cổ đông (tiếng Anh: Shareholder hoặc Stockholder) là cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ ít nhất một cổ phần trong công ty cổ phần. Khi mua cổ phần, cổ đông trở thành một phần chủ sở hữu của doanh nghiệp, có quyền tham gia vào hoạt động quản trị và hưởng lợi từ kết quả kinh doanh thông qua cổ tức hoặc tăng giá trị cổ phiếu.
Hiểu đơn giản, cổ đông chính là người góp vốn và chia sẻ quyền sở hữu trong công ty, đồng thời chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp. Đây là lực lượng nòng cốt quyết định hướng đi, chiến lược và sự phát triển của doanh nghiệp cổ phần.
Các khái niệm quan trọng liên quan đến cổ đông
1. Nhóm cổ đông là gì?
Nhóm cổ đông là tập hợp các cổ đông cùng hợp tác để bảo vệ lợi ích chung, thường khi họ nắm giữ một tỷ lệ sở hữu nhất định theo quy định của pháp luật. Chẳng hạn, nhóm cổ đông sở hữu từ 5% cổ phần phổ thông trở lên có thể yêu cầu triệu tập Đại hội đồng cổ đông hoặc đề cử người vào Hội đồng quản trị.
2. Đại cổ đông là gì?
Đại cổ đông là người hoặc tổ chức nắm giữ tỷ lệ cổ phần lớn, có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động và quyết định của công ty. Đặc biệt, những cổ đông sở hữu từ 50% cổ phần trở lên có thể tác động mạnh mẽ đến việc bầu chọn, định hướng chiến lược và quyền biểu quyết trong Đại hội đồng cổ đông.
3. Sổ cổ đông là gì?
Sổ cổ đông là tài liệu ghi nhận toàn bộ thông tin về quyền sở hữu cổ phần của các cổ đông, có thể ở dạng giấy hoặc dữ liệu điện tử. Nội dung sổ bao gồm: tên công ty, tổng số cổ phần, họ tên – thông tin cá nhân của cổ đông, loại cổ phần và số lượng cổ phần nắm giữ. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định quyền và nghĩa vụ của từng cổ đông.
4. Họp cổ đông là gì?
Họp cổ đông (hay Đại hội đồng cổ đông) là cuộc họp thường niên của toàn bộ cổ đông có quyền biểu quyết, nhằm thảo luận và quyết định các vấn đề chiến lược như: kế hoạch kinh doanh, chia cổ tức, thay đổi điều lệ, hay bầu chọn Hội đồng quản trị. Thông thường, cuộc họp này được tổ chức trong vòng 4 tháng sau khi kết thúc năm tài chính.
5. Vốn cổ đông là gì?
Vốn cổ đông (hay còn gọi là vốn chủ sở hữu) thể hiện phần tài sản thuộc về các cổ đông sau khi trừ đi nghĩa vụ nợ của công ty. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh giá trị thật của doanh nghiệp.
Công thức: Vốn cổ đông = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả
Tóm lại: Hiểu rõ “cổ đông là gì” và những khái niệm xoay quanh nó giúp bạn nắm bắt cách thức hoạt động của công ty cổ phần, cũng như xác định quyền, nghĩa vụ và cơ hội đầu tư phù hợp. Dù là nhà đầu tư cá nhân hay tổ chức, việc am hiểu vai trò cổ đông sẽ là chìa khóa giúp bạn trở thành người làm chủ thực sự trong thế giới tài chính – doanh nghiệp.

Có mấy loại cổ đông?
Trong cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần, không phải cổ đông nào cũng giống nhau. Mỗi cổ đông có vai trò, quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau tùy vào số lượng cổ phần nắm giữ cũng như vị trí trong doanh nghiệp. Việc hiểu rõ các loại cổ đông giúp nhà đầu tư nhìn thấy bức tranh quyền lực và ảnh hưởng trong hoạt động công ty, từ đó có chiến lược đầu tư hiệu quả hơn.
Dưới đây là 3 loại cổ đông phổ biến nhất trong doanh nghiệp cổ phần hiện nay:
1. Cổ đông sáng lập
Cổ đông sáng lập là những người đầu tiên góp vốn và ký tên trong danh sách cổ đông khi công ty được thành lập. Đây là nhóm người đặt nền móng cho doanh nghiệp, chịu trách nhiệm định hướng chiến lược, xây dựng điều lệ và cơ cấu hoạt động ban đầu.
Theo quy định, công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập. Trong 3 năm đầu kể từ khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập chỉ được phép chuyển nhượng cổ phần cho người ngoài nếu được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận.
Cổ đông sáng lập có thể nắm giữ quyền biểu quyết ưu đãi và có vai trò rất lớn trong việc định hình văn hóa cũng như tầm nhìn của công ty.
2. Cổ đông phổ thông
Cổ đông phổ thông là những người sở hữu cổ phần phổ thông – loại cổ phần cơ bản và phổ biến nhất. Họ chính là chủ sở hữu thông thường của doanh nghiệp, có quyền tham dự và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, đồng thời nhận cổ tức tùy theo kết quả kinh doanh hàng năm.
Nguyên tắc cơ bản là 1 cổ phần phổ thông tương ứng với 1 quyền biểu quyết. Cổ đông phổ thông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình mà không bị hạn chế, trừ một số trường hợp đặc biệt do điều lệ công ty quy định.
Tuy không có ưu đãi đặc biệt như cổ đông ưu đãi, nhưng cổ đông phổ thông lại nắm quyền chi phối tập thể quan trọng nhất, vì họ tham gia trực tiếp vào việc ra quyết định chiến lược của công ty.
3. Cổ đông ưu đãi
Cổ đông ưu đãi là những người sở hữu cổ phần ưu đãi, được hưởng một số quyền lợi đặc biệt so với cổ đông phổ thông. Tùy theo loại cổ phần ưu đãi, họ có thể được:
-
Nhận cổ tức cố định với tỷ lệ cao hơn,
-
Ưu tiên hoàn vốn khi công ty giải thể,
-
Hoặc có số phiếu biểu quyết lớn hơn trong một số trường hợp.
Tuy nhiên, quyền lợi đi kèm với những giới hạn nhất định: cổ đông ưu đãi thường không được tự do chuyển nhượng cổ phần và có thể bị hạn chế quyền biểu quyết, tùy theo quy định cụ thể trong điều lệ công ty.
Đây là nhóm nhà đầu tư mang tính “ưu tiên”, thường được các doanh nghiệp lớn hoặc startup chào bán cho nhà đầu tư chiến lược, quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc cổ đông đặc biệt.
Tóm lại, công ty cổ phần thường bao gồm ba nhóm cổ đông chính: cổ đông sáng lập, cổ đông phổ thông và cổ đông ưu đãi. Mỗi nhóm đóng vai trò riêng trong hệ thống quyền lực và quản trị doanh nghiệp. Hiểu rõ đặc điểm, quyền lợi và hạn chế của từng loại cổ đông không chỉ giúp bạn nắm bắt cấu trúc công ty mà còn là bước quan trọng để trở thành nhà đầu tư khôn ngoan và có tầm nhìn dài hạn.

Quyền và nghĩa vụ của cổ đông là gì?
Trong công ty cổ phần, cổ đông là người nắm giữ một phần quyền sở hữu doanh nghiệp. Vì vậy, họ không chỉ được hưởng lợi từ kết quả kinh doanh mà còn có trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ tài chính tương ứng với phần vốn góp. Tùy vào từng loại cổ phần, cổ đông sẽ có những quyền lợi và nghĩa vụ riêng biệt.
Dưới đây là chi tiết quyền và nghĩa vụ của từng nhóm cổ đông bạn cần nắm rõ:
1. Cổ đông phổ thông
Quyền của cổ đông phổ thông
Cổ đông phổ thông là nhóm đông đảo nhất trong công ty cổ phần và có các quyền cơ bản sau:
-
Tham dự và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, trực tiếp hoặc thông qua người đại diện theo ủy quyền. Mỗi cổ phần phổ thông tương ứng một phiếu biểu quyết.
-
Nhận cổ tức theo kết quả kinh doanh và theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
-
Ưu tiên mua cổ phần mới phát hành, tương ứng với tỷ lệ sở hữu hiện tại trong công ty.
-
Tự do chuyển nhượng cổ phần cho người khác mà không bị hạn chế, trừ khi điều lệ có quy định khác.
-
Xem xét và sao chụp các tài liệu nội bộ như danh sách cổ đông, điều lệ công ty, nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông…
-
Nhận phần tài sản còn lại tương ứng với tỷ lệ cổ phần nắm giữ khi công ty giải thể hoặc phá sản.
Nghĩa vụ của cổ đông phổ thông
Bên cạnh quyền lợi, cổ đông phổ thông cũng có những nghĩa vụ quan trọng:
-
Thực hiện góp vốn đúng thời hạn và đủ số tiền đã cam kết.
-
Không được rút vốn đã góp, trừ khi công ty hoặc người khác mua lại cổ phần hợp pháp.
-
Tuân thủ điều lệ công ty, quy chế nội bộ và các nghị quyết đã được thông qua.
-
Bảo mật thông tin nội bộ mà công ty cung cấp, chỉ sử dụng cho mục đích bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bản thân.
2. Cổ đông sáng lập
Quyền của cổ đông sáng lập
Cổ đông sáng lập là những người đầu tiên góp vốn hình thành công ty, nên họ được hưởng mọi quyền như cổ đông phổ thông, đồng thời có thể được ưu tiên nắm giữ cổ phần ưu đãi biểu quyết.
Quyền biểu quyết của họ có thể cao hơn so với cổ đông phổ thông, giúp họ ảnh hưởng lớn đến các quyết định chiến lược của doanh nghiệp.
Nghĩa vụ của cổ đông sáng lập
Ngoài nghĩa vụ giống cổ đông phổ thông, nhóm này còn có thêm một số trách nhiệm đặc thù:
-
Không được chuyển nhượng cổ phần ưu đãi biểu quyết cho người khác.
-
Trong 3 năm đầu kể từ khi công ty thành lập, cổ đông sáng lập chỉ có thể chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho người ngoài nếu được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận.
-
Cùng nhau đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp.
Nhờ vị thế này, cổ đông sáng lập thường là nhóm định hướng chiến lược phát triển và văn hóa cốt lõi của công ty.
3. Cổ đông ưu đãi
Quyền của cổ đông ưu đãi
Cổ đông ưu đãi là những người sở hữu cổ phần đặc biệt — được hưởng một số quyền lợi cao hơn so với cổ đông phổ thông, tùy theo loại cổ phần nắm giữ:
-
Cổ đông ưu đãi biểu quyết: Có quyền biểu quyết với số phiếu nhiều hơn quy định thông thường.
-
Cổ đông ưu đãi cổ tức: Được nhận cổ tức ổn định, thường cao hơn cổ đông phổ thông, không phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả kinh doanh.
-
Cổ đông ưu đãi hoàn lại: Có quyền yêu cầu công ty hoàn trả vốn góp theo điều kiện đã ghi trong cổ phiếu hoặc điều lệ.
Nghĩa vụ của cổ đông ưu đãi
Tương tự các cổ đông khác, cổ đông ưu đãi cũng phải:
-
Thanh toán đầy đủ phần vốn góp đã cam kết.
-
Chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi vốn góp.
-
Tuân thủ Điều lệ, Quy chế quản lý nội bộ và các nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.
-
Bảo mật thông tin được cung cấp, không sử dụng vào mục đích gây hại cho doanh nghiệp.
Tóm lại: Mỗi loại cổ đông đều có quyền và nghĩa vụ khác nhau, nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là phát triển bền vững cho doanh nghiệp và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư. Việc nắm rõ vai trò, quyền lợi và trách nhiệm của mình không chỉ giúp cổ đông hành xử đúng pháp luật, mà còn tận dụng tối đa cơ hội sinh lời và tham gia vào quá trình quản trị doanh nghiệp một cách hiệu quả.

Cách trở thành cổ đông trong công ty cổ phần
Trở thành cổ đông của một công ty đồng nghĩa với việc bạn đang nắm giữ một phần quyền sở hữu doanh nghiệp. Khi đã là cổ đông, bạn không chỉ có cơ hội hưởng lợi nhuận từ cổ tức mà còn có thể tham gia vào hoạt động quản trị và ra quyết định trong công ty.
Hiện nay, có hai cách phổ biến để trở thành cổ đông, tùy theo thời điểm bạn tham gia và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp.
1. Góp vốn trực tiếp vào công ty cổ phần
Đây là cách cơ bản và phổ biến nhất. Bạn có thể trở thành cổ đông bằng cách:
-
Góp vốn khi công ty được thành lập, tham gia ngay từ giai đoạn đầu với tư cách cổ đông sáng lập.
-
Mua cổ phần do công ty phát hành thêm, thường trong các đợt tăng vốn hoặc mở rộng quy mô hoạt động.
-
Mua cổ phiếu đang lưu hành trên sàn chứng khoán, nếu công ty đã niêm yết.
Số vốn bạn góp có thể bằng tiền mặt hoặc tài sản như bất động sản, máy móc, phương tiện, quyền sở hữu trí tuệ,… Giá trị vốn góp sẽ được quy đổi thành số cổ phần tương ứng, giúp bạn sở hữu và hưởng quyền lợi tương xứng với phần vốn đầu tư.
Lưu ý: Nếu bạn góp vốn vào giai đoạn đầu của công ty, khả năng sinh lời cao hơn, nhưng rủi ro cũng lớn hơn do doanh nghiệp chưa ổn định.
2. Nhận chuyển nhượng cổ phần từ cổ đông hiện tại
Một cách khác để trở thành cổ đông là mua lại cổ phần từ những người đang sở hữu. Việc chuyển nhượng có thể thực hiện:
-
Trực tiếp giữa các cá nhân hoặc tổ chức, thông qua hợp đồng chuyển nhượng cổ phần;
-
Hoặc thông qua sàn chứng khoán, nếu công ty đã niêm yết cổ phiếu.
Cách này nhanh chóng và linh hoạt, đặc biệt phù hợp với những người muốn tham gia đầu tư mà không cần chờ công ty phát hành cổ phần mới. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý:
-
Một số loại cổ phần (như cổ phần ưu đãi biểu quyết hoặc cổ phần sáng lập trong 3 năm đầu) có thể bị hạn chế chuyển nhượng;
-
Việc mua bán cần tuân thủ điều lệ công ty và quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp.
Dù bạn góp vốn trực tiếp hay mua lại cổ phần, việc trở thành cổ đông là cánh cửa mở ra thế giới đầu tư và quyền lực trong doanh nghiệp. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng về loại cổ phần, giá trị góp vốn và uy tín của công ty để đảm bảo lợi ích tài chính và pháp lý lâu dài cho bản thân.

Lời kết
Hiểu rõ cổ đông là gì cùng vai trò, quyền lợi và nghĩa vụ của từng loại cổ đông là nền tảng quan trọng để bạn nắm bắt cách vận hành của công ty cổ phần. Cổ đông không chỉ là người góp vốn, mà còn là người đồng hành, định hướng và chia sẻ trách nhiệm với doanh nghiệp.
Dù bạn là cổ đông sáng lập, cổ đông phổ thông hay cổ đông ưu đãi, việc hiểu đúng quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức và nghĩa vụ tài chính sẽ giúp bạn bảo vệ lợi ích hợp pháp cũng như đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Bên cạnh đó, việc nắm rõ cách trở thành cổ đông – từ góp vốn trực tiếp đến nhận chuyển nhượng cổ phần – sẽ mở ra cho bạn con đường tham gia vào thế giới đầu tư chuyên nghiệp. Khi hiểu luật, nắm vững quyền và tuân thủ quy định, bạn không chỉ là người sở hữu cổ phần, mà còn là người làm chủ tương lai tài chính của chính mình.