Bit là gì? Hiểu về dãy Bit trong máy tính
Bit (viết tắt của Binary Digit) là đơn vị nhỏ nhất trong hệ thống dữ liệu nhị phân, được dùng để biểu diễn thông tin trong máy tính. Mỗi Bit chỉ có thể nhận một trong hai giá trị: 0 hoặc 1. Đây là nền tảng cơ bản giúp máy tính lưu trữ và xử lý dữ liệu.

Dãy Bit là gì?
Dãy Bit là một chuỗi các Bit liên tiếp nhau. Chúng thường được nhóm lại thành các đơn vị có độ dài cố định như:
-
4 Bit (nửa Byte)
-
8 Bit (1 Byte)
-
16, 32, 64 Bit (tương ứng với kiến trúc bộ xử lý hiện đại)
Ví dụ về dãy Bit:
-
1010(4 Bit) -
10110011(8 Bit) -
1100011110101100(16 Bit)
Các dãy Bit như vậy là cơ sở để máy tính biểu diễn số, ký tự, hình ảnh, âm thanh và mọi loại dữ liệu số.
Byte là gì?
Byte là đơn vị đo dữ liệu cơ bản, thường dùng để lưu trữ thông tin trong máy tính. Một Byte bao gồm 8 Bit. Ví dụ, mỗi ký tự trong bảng mã ASCII (chữ cái, con số, ký hiệu...) thường được mã hóa bằng 1 Byte.
Vai trò của Byte
-
Byte giúp mã hóa và lưu trữ dữ liệu trong hệ thống máy tính.
-
Được dùng phổ biến để đo dung lượng của các tệp tin, bộ nhớ RAM, ổ cứng và nhiều thành phần khác.
-
Giúp người dùng dễ dàng quản lý, sắp xếp và đánh giá dữ liệu dựa trên kích thước.
Phân biệt giữa Bit và Byte
Mặc dù Bit và Byte đều là các đơn vị dùng để biểu diễn dữ liệu trong máy tính, nhưng chúng không giống nhau và thường bị nhầm lẫn nếu chỉ dựa vào tên gọi. Trên thực tế, hai đơn vị này có vai trò, kích thước và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Cùng SHOPVPS điểm qua sự khác biệt rõ ràng giữa Bit và Byte qua bảng so sánh dưới đây:

Ghi nhớ nhanh:
-
1 Byte = 8 Bit
-
1 Kilobyte (KB) = 1.024 Byte
-
Bit thường dùng trong tốc độ truyền tải (vd: Mbps), Byte thường dùng trong lưu trữ dữ liệu (vd: MB, GB)
Cách chuyển đổi Bit và Byte: Công thức, ví dụ & ứng dụng thực tế
Cách chuyển đổi giữa Bit và Byte
Việc chuyển đổi giữa Bit và Byte rất đơn giản vì chúng có mối quan hệ tỉ lệ:
-
1 Byte = 8 Bit
-
1 Bit = 0.125 Byte
Cách tính:
-
Từ Bit → Byte: Lấy số Bit chia cho 8
(Ví dụ: 120 Bit = 120 ÷ 8 = 15 Byte) -
Từ Byte → Bit: Lấy số Byte nhân với 8
(Ví dụ: 200 Byte = 200 × 8 = 1.600 Bit)
Một số ví dụ chuyển đổi:

Tốc độ truyền dữ liệu qua Bit
Tốc độ truyền tải dữ liệu trong mạng được đo bằng Bit mỗi giây (bps) và các bội số của nó như:
-
1 Kbps = 1.000 bps
-
1 Mbps = 1.000.000 bps
-
1 Gbps = 1.000.000.000 bps
Ví dụ:
Một mạng có tốc độ 100 Mbps có thể truyền 100 triệu Bit mỗi giây.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp
1 Bit bằng bao nhiêu Byte?
-
1 Bit = 0.125 Byte (tức 1/8 Byte)
Dãy Bit dùng để làm gì?
-
Lưu trữ dữ liệu: Dãy Bit mã hóa văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.
-
Lệnh điều khiển: Bit thể hiện lệnh và tín hiệu điều khiển hệ thống.
-
Địa chỉ bộ nhớ: Dãy Bit xác định vị trí dữ liệu trong RAM/ROM.
Bit và Byte ứng dụng thế nào trong mạng máy tính?
-
Bit dùng để đo tốc độ truyền (bps, Mbps,...).
-
Byte dùng để đo kích thước file truyền.
Ví dụ:
Tải tệp 500 MB = 4.194.304.000 Bit
Nếu mạng có tốc độ 100 Mbps → Thời gian tải ≈ 42 giây