Bộ nhớ cache, hay còn gọi là bộ nhớ đệm, là công cụ giúp thiết bị truy xuất dữ liệu nhanh hơn, từ việc tải trang web, hình ảnh, video, âm thanh cho đến các ứng dụng khác. Tuy nhiên, khi cache tích tụ quá nhiều, máy tính hoặc điện thoại của bạn có thể trở nên chậm chạp và ì ạch.
Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu bộ nhớ cache là gì, lý do cần xóa cache, cùng hướng dẫn chi tiết cách xóa cache để thiết bị luôn hoạt động mượt mà, tăng tốc trải nghiệm lướt web và sử dụng ứng dụng.

Bộ nhớ cache là gì?
Bộ nhớ cache, hay còn gọi là bộ nhớ đệm, là một loại bộ nhớ tạm thời, có tốc độ truy cập nhanh hơn bộ nhớ chính, được thiết kế để lưu trữ dữ liệu hoặc lệnh mà hệ thống hoặc ứng dụng sử dụng thường xuyên. Mục đích chính của cache là giảm thời gian truy cập dữ liệu, từ đó cải thiện hiệu suất tổng thể của máy tính hoặc phần mềm.
Cache có thể tồn tại dưới dạng phần cứng (như cache CPU) hoặc phần mềm (như cache trình duyệt web, cache hệ điều hành). Khi dữ liệu được yêu cầu, hệ thống sẽ kiểm tra bộ nhớ cache trước; nếu dữ liệu có sẵn trong cache, quá trình truy xuất diễn ra cực nhanh. Ngược lại, nếu không có, dữ liệu sẽ được lấy từ bộ nhớ chính chậm hơn và đồng thời được lưu vào cache để sử dụng cho các lần tiếp theo.
Sử dụng bộ nhớ cache giúp:
-
Giảm độ trễ truy cập dữ liệu.
-
Cải thiện hiệu suất đầu vào/đầu ra (I/O).
-
Giúp bộ nhớ chính hoặc hệ thống lưu trữ không bị quá tải, đặc biệt với các ứng dụng hoặc tác vụ yêu cầu xử lý dữ liệu liên tục.
Tóm lại, cache là cầu nối thông minh giữa tốc độ truy cập nhanh và khối lượng dữ liệu lớn, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn mà không tốn quá nhiều tài nguyên.
Bộ nhớ cache hoạt động như thế nào?
Khi một ứng dụng hoặc máy tính cần truy xuất dữ liệu, trước tiên hệ thống sẽ kiểm tra trong bộ nhớ cache. Nếu dữ liệu có sẵn ở đó, đây gọi là cache hit (truy cập thành công). Tỷ lệ phần trăm các lần truy cập thành công so với tổng số lần yêu cầu gọi là tỷ lệ truy cập bộ nhớ cache, phản ánh hiệu quả của cache.
Nếu dữ liệu không có trong cache (cache miss), hệ thống sẽ lấy dữ liệu từ bộ nhớ chính hoặc nguồn gốc, sau đó sao chép vào cache để sử dụng cho lần tiếp theo. Khi bộ nhớ cache đầy, dữ liệu cũ sẽ bị thay thế theo các thuật toán quản lý cache như LRU (Least Recently Used – sử dụng gần nhất), FIFO (First In First Out – vào trước ra trước), hay các cơ chế khác tùy hệ thống.
Ví dụ trong trình duyệt web (Chrome, Firefox, Safari), các tệp như HTML, CSS, hình ảnh hay script thường được lưu trong cache. Khi người dùng truy cập lại trang web, trình duyệt sẽ lấy các tệp này từ cache thay vì tải lại từ server, giúp truy cập nhanh hơn và tiết kiệm băng thông. Quá trình này gọi là đọc từ bộ nhớ cache.

Tầm quan trọng của bộ nhớ cache
-
Giảm độ trễ và tăng hiệu suất của hệ thống hoặc ứng dụng.
-
Giảm số lượng hoạt động I/O trên bộ nhớ chính hoặc mạng lưu trữ.
-
Duy trì tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu, đặc biệt trong các hệ thống lưu trữ lớn.
-
Tận dụng bộ nhớ nhanh như flash, giúp tiết kiệm chi phí lưu trữ và tăng tốc độ xử lý.
Bộ nhớ cache có thể được tích hợp trong CPU hoặc nhúng trên bo mạch chủ. Ở các thiết bị cũ, nâng cấp cache thường đòi hỏi thay CPU hoặc bo mạch mới; một số bo mạch có khe trống cho phép mở rộng cache.
Bộ nhớ đệm được sử dụng như thế nào?
Bộ nhớ cache (bộ nhớ đệm) được dùng để lưu trữ tạm thời dữ liệu, tệp hoặc hướng dẫn nhằm truy xuất nhanh hơn trong các lần sử dụng tiếp theo. Cache có thể tồn tại dưới dạng phần cứng hoặc phần mềm:
-
Bộ nhớ đệm phần cứng: Ví dụ điển hình là cache CPU, một đoạn bộ nhớ nhỏ ngay trên bộ xử lý, lưu trữ các lệnh và dữ liệu được sử dụng gần đây hoặc thường xuyên, giúp CPU truy xuất nhanh mà không phải chờ bộ nhớ chính.
-
Bộ nhớ đệm phần mềm: Nhiều ứng dụng và phần mềm có cache riêng để lưu trữ dữ liệu tạm thời, tăng tốc xử lý và giảm độ trễ.
Ví dụ minh họa:
-
Trình duyệt web: Lưu các tệp của trang web (HTML, CSS, hình ảnh, video) từ các phiên duyệt trước. Khi người dùng truy cập lại trang hoặc xem lại video, trình duyệt lấy dữ liệu từ cache thay vì tải lại từ server, giúp mở nhanh hơn và tiết kiệm băng thông.
-
Hệ điều hành: Lưu trữ các tệp và hướng dẫn thường dùng để cải thiện tốc độ xử lý.
-
Mạng phân phối nội dung (CDN): Lưu trữ tạm thời các trang web, hình ảnh hoặc video gần với người dùng, giảm thời gian tải.
-
Hệ thống tên miền (DNS): Cache các thông tin ánh xạ tên miền sang địa chỉ IP, giúp truy cập nhanh hơn.
-
Cơ sở dữ liệu: Lưu trữ kết quả truy vấn phổ biến, giảm độ trễ và tăng tốc truy vấn.
Tóm lại, bộ nhớ cache là công cụ tối ưu tốc độ, giúp hệ thống và ứng dụng xử lý dữ liệu nhanh hơn, giảm tải cho bộ nhớ chính và tăng trải nghiệm người dùng.
Lợi ích của bộ nhớ cache
Bộ nhớ cache mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
-
Tăng hiệu suất:
Cache lưu trữ dữ liệu được truy cập gần đây hoặc thường xuyên, giúp máy tính và ứng dụng chạy nhanh hơn. Ví dụ: cache trình duyệt lưu các tệp từ các phiên trước giúp tải trang web nhanh hơn, hay cache cơ sở dữ liệu giảm thời gian truy xuất dữ liệu. -
Hỗ trợ làm việc ngoại tuyến:
Một số ứng dụng có thể truy cập dữ liệu từ cache mà không cần kết nối Internet. Tuy nhiên, cache thường chỉ lưu trữ dữ liệu đã truy cập, không cung cấp toàn bộ chức năng của ứng dụng. -
Sử dụng tài nguyên hiệu quả:
Truy xuất dữ liệu từ cache nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng, giúp các thiết bị vật lý (CPU, pin) hoạt động hiệu quả hơn.

Hạn chế của bộ nhớ cache
Dù hữu ích, cache cũng có những hạn chế:
-
Hỏng dữ liệu: Dữ liệu trong cache có thể lỗi, dẫn đến thông tin sai hoặc ứng dụng gặp sự cố.
-
Giới hạn hiệu suất: Cache quá lớn có thể chiếm bộ nhớ mà các ứng dụng khác cần, làm giảm hiệu suất tổng thể.
-
Thông tin lỗi thời: Cache có thể chứa dữ liệu cũ, không phản ánh các cập nhật mới từ web hoặc ứng dụng, gây nhầm lẫn cho người dùng.
Thuật toán bộ nhớ cache phổ biến
Các thuật toán cache xác định cách chọn dữ liệu nào bị loại bỏ khi cache đầy:
-
LRU (Least Recently Used): Loại bỏ mục ít được truy cập gần đây nhất.
-
LFU (Least Frequently Used): Loại bỏ mục được truy cập ít nhất.
-
MRU (Most Recently Used): Loại bỏ mục mới được truy cập gần đây nhất, hiệu quả khi dữ liệu cũ có khả năng được sử dụng lại cao.
Chính sách bộ nhớ cache
Các chính sách xác định cách ghi và đọc dữ liệu trong cache:
-
Ghi xung quanh (Write-around): Dữ liệu được ghi trực tiếp vào bộ nhớ chính, bỏ qua cache. Tốt cho khối lượng ghi lớn, nhưng đọc dữ liệu lần đầu sẽ chậm hơn.
-
Ghi lại (Write-through): Dữ liệu được ghi đồng thời vào cache và bộ nhớ chính, đảm bảo dữ liệu luôn nhất quán nhưng có thể tăng độ trễ ghi.
-
Ghi trước (Write-back): Dữ liệu được ghi vào cache trước, sau đó mới ghi vào bộ nhớ chính. Giảm độ trễ, nhưng nếu hệ thống bị mất điện trước khi ghi vào bộ nhớ chính, dữ liệu có thể bị mất.
Cách xóa bộ nhớ cache và tần suất
-
Lý do xóa cache:
-
Giải phóng dung lượng bộ nhớ.
-
Loại bỏ dữ liệu lỗi thời, tránh trang web hoặc ứng dụng tải sai.
-
Bảo vệ thông tin cá nhân (mật khẩu, dữ liệu nhạy cảm).
-
-
Tần suất xóa:
-
Không cần xóa hàng ngày; xóa quá thường xuyên sẽ làm mất lợi ích truy cập nhanh.
-
Xóa định kỳ khi cache quá đầy hoặc gặp sự cố tải trang/ứng dụng.
-
-
Cách thực hiện:
-
Trình duyệt và nhiều ứng dụng có tùy chọn xóa cache trong cài đặt.
-
Hệ thống tự quản lý cache: một số tệp tự động được thay thế khi cần, không cần xóa thủ công thường xuyên.
-

Các loại bộ nhớ cache
Bộ nhớ cache được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và loại dữ liệu cần tăng tốc truy xuất:
-
Bộ nhớ cache CPU
-
Đây là một đoạn bộ nhớ nhỏ được đặt ngay trên CPU.
-
Hoạt động ở tốc độ của CPU, nhanh hơn nhiều so với RAM thông thường.
-
Lưu trữ các lệnh và dữ liệu được truy cập thường xuyên, giúp CPU xử lý nhanh hơn.
-
-
Bộ nhớ cache RAM (RAM Cache)
-
Là bộ nhớ tạm thời nhanh hơn so với bộ nhớ RAM thông thường.
-
Thường được nhúng trên bo mạch chủ hoặc cắm vào các khe chuyên dụng.
-
Phản hồi yêu cầu của CPU nhanh hơn RAM từ 10–100 lần, chỉ mất vài nano giây.
-
-
Bộ nhớ cache đĩa (Disk Cache)
-
Lưu trữ dữ liệu đã đọc gần đây từ ổ cứng, đôi khi cả các vùng dữ liệu lân cận có khả năng được truy cập tiếp theo.
-
Một số ổ đĩa tự động gửi các khối dữ liệu “nóng” (được truy cập nhiều) vào cache để truy xuất nhanh hơn.
-
-
Bộ nhớ cache flash (Flash Cache / SSD Cache)
-
Sử dụng chip nhớ flash NAND để tạm thời lưu dữ liệu.
-
Truy xuất nhanh hơn so với ổ đĩa cứng truyền thống, giúp cải thiện hiệu suất lưu trữ.
-
-
Máy chủ bộ nhớ cache (Cache Server / Proxy Cache)
-
Là một máy chủ hoặc dịch vụ mạng chuyên dụng lưu trữ các trang web hoặc nội dung Internet thường được truy cập.
-
Giúp người dùng tải nội dung nhanh hơn mà không phải truy xuất trực tiếp từ Internet.
-
-
Bộ nhớ cache liên tục (Persistent Cache)
-
Dữ liệu trong cache vẫn được giữ nguyên khi khởi động lại hoặc gặp sự cố hệ thống.
-
Thường sử dụng pin dự phòng hoặc chuyển dữ liệu sang RAM được hỗ trợ pin để bảo vệ khỏi mất dữ liệu.
-
Tóm tắt hiệu quả của các loại cache
-
CPU cache: Tốc độ truy xuất cực nhanh, cải thiện hiệu năng xử lý lệnh.
-
RAM cache: Nhanh hơn RAM thông thường, giảm độ trễ I/O.
-
Disk/Flash cache: Tăng tốc truy cập dữ liệu lưu trữ trên ổ cứng hoặc SSD.
-
Cache server / persistent cache: Giảm độ trễ mạng và tăng khả năng duy trì dữ liệu sau sự cố.

Làm thế nào để xóa bộ nhớ cache?
Bộ nhớ cache nên được xóa định kỳ, nhưng không cần thiết phải thực hiện hàng ngày. Sau đây là hướng dẫn xóa bộ nhớ cache nhanh chóng, đơn giản.
Hướng dẫn xóa Cache trên trình duyệt máy tính
Chrome:
-
Mở trình duyệt, nhấn vào biểu tượng 3 chấm dọc trên góc phải, chọn History → History.
-
Nhấn Clear Browsing Data.
-
Chọn khoảng thời gian và loại dữ liệu muốn xóa (History, Cookies, Cache…).
-
Nhấn Clear Data để hoàn tất.
Firefox:
-
Nhấn biểu tượng 3 gạch trên menu, vào Library → History → Clear Recent History.
-
Chọn phạm vi thời gian và loại dữ liệu cần xóa.
-
Nhấn Clear Now để xóa cache.
Safari (Mac):
-
Trên thanh menu, chọn History → Clear History.
-
Chọn khoảng thời gian muốn xóa, nếu muốn xóa tất cả, chọn All History.
-
Nhấn Clear History. Lưu ý Safari sẽ xóa đồng thời lịch sử, cache và cookies, không thể chọn riêng cache.
Microsoft Edge:
-
Nhấn vào biểu tượng 3 chấm trên menu, chọn History → Clear History.
-
Chọn các loại dữ liệu muốn xóa ở mục Clear browsing data.
-
Nhấn Clear để xóa. Bạn có thể bật tùy chọn Always clear this when I close the browser để trình duyệt tự động xóa cache khi đóng.
Hướng dẫn xóa Cache trên trình duyệt di động
Chrome (iOS & Android):
-
Mở Chrome, nhấn biểu tượng 3 chấm dọc → History.
-
Chọn Clear Browsing Data.
-
Chọn dữ liệu cần xóa và khoảng thời gian (History, Cookies, Cache…).
-
Nhấn Clear Data để hoàn tất. Trên iOS, Chrome không cho chọn phạm vi thời gian, bạn chỉ cần xác nhận Pop-up hiển thị.
Firefox (iOS & Android):
-
Nhấn biểu tượng 3 chấm dọc, chọn History.
-
Nhấn Clear Browsing History ở dưới màn hình.
-
Xác nhận Pop-up hiển thị bằng cách nhấn OK để xóa cache.
Safari (iOS):
-
Mở Cài đặt (Settings) → chọn Safari.
-
Chọn Clear History and Website Data.
-
Xác nhận Pop-up bằng cách nhấn Clear History and Data. Safari xóa toàn bộ lịch sử, cache và cookies cùng lúc.
Lưu ý khi xóa Cache
-
Không cần xóa cache hàng ngày, vì trình duyệt tự ghi đè dữ liệu mới và quản lý cache hiệu quả.
-
Xóa cache chỉ thực sự cần khi trình duyệt chạy chậm, website không hiển thị đúng nội dung, hoặc muốn giải phóng bộ nhớ.
-
Việc xóa cache giúp truy cập dữ liệu mới, giải phóng dung lượng, đồng thời bảo vệ thông tin cá nhân đã lưu trong trình duyệt.
Lời kết
Bộ nhớ cache là “trái tim tốc độ” của hệ thống máy tính, từ CPU đến ổ cứng, từ trình duyệt web đến các máy chủ mạng. Nhờ cache, dữ liệu thường xuyên truy cập được xử lý nhanh hơn, giảm độ trễ, tiết kiệm tài nguyên và nâng cao hiệu suất tổng thể. Dù có những hạn chế như dữ liệu lỗi thời hay giới hạn dung lượng, việc sử dụng cache đúng cách — kết hợp với các thuật toán và chính sách phù hợp — sẽ giúp hệ thống hoạt động mượt mà và đáng tin cậy hơn.
Tóm lại, hiểu và tối ưu bộ nhớ cache chính là chìa khóa để khai thác tối đa sức mạnh và tốc độ của bất kỳ thiết bị hay ứng dụng nào.